Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chưởng ấn


dt. (H. chưởng: giữ: ấn: dấu đóng của vua, quan) Viên quan giữ ấn của nhà vua (cũ): Chưởng ấn thường là người được các vua tín nhiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.